STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93791 |
NẸP XƯƠNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Số: 08/2023HME/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
93792 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
04/PL2024/AE
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
93793 |
Nẹp xương (thép không gỉ) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
532PL-TTDV
|
CTY CP Thiết bị Y Tế và Thương mại Hoa Cẩm Chướng |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
93794 |
Nẹp xương bản hẹp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
183/DA-MKM/1222
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
93795 |
Nẹp xương bản nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
184/DA-MKM/1222
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
93796 |
Nẹp xương bản rộng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
185/DA-MKM/1222
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
93797 |
Nẹp xương các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
93798 |
Nẹp xương chậu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
035/DA-SGN/22
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2022
|
|
93799 |
Nẹp xương chậu cong 3.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
167/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93800 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
76/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|