STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93801 |
Nẹp xương chậu cong 3.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
167/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93802 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
76/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
93803 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
77/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
93804 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
78/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
93805 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
79/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
93806 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
134/MED0919
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
93807 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
031-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
93808 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
69/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
93809 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210818 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
93810 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
07/PL2022/AE
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|