STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93801 |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
210 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
93802 |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2141/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
93803 |
Môi trường làm chậm tinh trùng trước ICSI |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221026/NDC/01
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
93804 |
Môi trường làm chậm tinh trùng trước ICSI |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6172021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
93805 |
Môi trường làm sạch cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1590-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
93806 |
Môi trường làm sạch tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2919A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
93807 |
Môi trường làm sạch tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2042-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
93808 |
Môi trường lấy mẫu / vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021354/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
93809 |
Môi trường lấy mẫu / vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3012021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Biolab |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
93810 |
Môi trường lấy mẫu / vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2912021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Biolab |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|