STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
931 | BÀN CHÂN SACH (XẺ NGÓN) MÀU DA TRẮNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
932 | Bàn chân SACH (xẻ ngón) màu da trắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-008/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
933 | Bàn chia thuốc theo thang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG | 02/PLTB |
Còn hiệu lực 10/04/2022 |
|
|
934 | Bàn chia thuốc theo thang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 01/2023/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
935 | Bàn chỉnh hình và kéo nắn xương | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
936 | Bàn chỉnh hình điện thủy lực SKL-A | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 275/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
937 | Bàn chỉnh sửa ngón tay | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 961/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
938 | Bàn chùi cho tay dao mổ điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 102/2018/170000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2022 |
|
|
939 | Bàn chụp bệnh nhân | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 301-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Hoàng Lê |
Còn hiệu lực 09/04/2020 |
|
940 | Bàn chụp C-ARM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200118 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|