STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
931 |
Bậc tam cấp dùng cho phẫu thuật viên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
932 |
Bậc thang góc tập đi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
21/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
933 |
Bạc đạn tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
634/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
934 |
Bạc đạn tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
935 |
Bạc đạn tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
35/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
936 |
Bạc đạn tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2179/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
937 |
BAKING SODA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
16.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
938 |
Ballon gây mê Silicone 1L,2L |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0030.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
939 |
Ballon gây mê Ventipro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0011.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
940 |
Ballon gây mê VentiPro các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
006.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|