STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94331 | Thiết bị định vị mô vú | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210347 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
94332 | Thiết bị định vị mô vú | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
94333 | Thiết bị định vị mô vú | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210349 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
94334 | Thiết bị định vị mô vú | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 15/2022/BPL-IPS |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
94335 | Thiết bị định vị trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1761/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực 31/08/2019 |
|
94336 | Thiết bị định vị và cánh tay robbot dùng trong phẫu thuật thần kinh và tai mũi họng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 48/200000046/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
94337 | Thiết bị đo & hỗ trợ luyện tập cơ lưng .Phụ kiện: Đầu dò cảm biến | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 157-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
94338 | Thiết bị đo áp lực chân FreeMed 40x40 MD/ FreeMed Baropodometer Base 40x40 MD | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ TÂM CÔNG NGHỆ SỨC KHỎE VIỆT NAM | 01:2023/PL-KHITAM |
Còn hiệu lực 28/08/2023 |
|
|
94339 | Thiết bị đo bức xạ tia X dùng trong xạ trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 204/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
94340 | Thiết bị đo chỉ số đường huyết; mỡ máu cholesterol, triglyceride | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 28.423/PCBPL_MTC-IN |
Còn hiệu lực 28/04/2023 |
|