STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94341 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2219/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
94342 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
160-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
94343 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021561A/70000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUÂN THÀNH |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
94344 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2439/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
94345 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
22721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
94346 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
99821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
94347 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
01- BIO-SERVICES/2022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
94348 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
931/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
94349 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
02.03/PCBPL-BIO_NC
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
94350 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
14.03/PCBPL-FR1DQ1.PRO
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|