STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94381 |
Nhiệt kế hồng ngoại Bremed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
31/MED0920
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
94382 |
Nhiệt kế hồng ngoại Jumper |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
417/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
94383 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211010-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Hàng Tiêu Dùng Việt Châu |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
94384 |
Nhiệt kế hồng ngoại không cần tiếp xúc Nuvita |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
341/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKURA |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
94385 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200322 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AEC |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
94386 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
344-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư công nghệ sản xuất Tiên Phong |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
94387 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
16/20000085/BYT-CCHNPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
94388 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1207/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
94389 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU |
01BPL/VIETCHAU
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
94390 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG TRƯỜNG MINH |
012024/TM
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|