STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94381 | Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 228-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TẤN TÀI |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
94382 | Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 363-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ phát triển Tấn Tài |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
94383 | Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 635.21/180000026/PCBPL-BYT | NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
94384 | Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 381-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TẤN TÀI |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
94385 | Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 405-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Trần Minh Tâm |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
94386 | Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 02.03/PCBPL-BIO_OXY |
Đã thu hồi 02/03/2022 |
|
|
94387 | Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 07.03/PCBPL-BIO_OXY |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
94388 | Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 439-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
94389 | Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 27.05/PCBPL_OXY303 |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
94390 | Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu (SPO2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1479/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực 11/08/2021 |
|