STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94391 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU |
01BPL/VIETCHAU
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
94392 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG TRƯỜNG MINH |
012024/TM
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
94393 |
Nhiệt kế hồng ngoại kỹ thuật số ZUKUNFT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1096/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
94394 |
Nhiệt kế hồng ngoại tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
2208-02/2022/PL-NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
94395 |
Nhiệt kế hồng ngoại thông minh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
974/190000031/PCBPL-BYT
|
Bà Nguyễn Xuân Hải |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
94396 |
Nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện bao gồm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
299/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ JAPANKA |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
94397 |
Nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2405/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94398 |
Nhiệt kế hồng ngoại y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC TSV VIỆT NAM |
01/2023/PL- TSV
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
94399 |
Nhiệt kế hồng ngoại y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ VẬN TẢI GOLDEN STAR |
01/PL/2023/GOLDEN STAR
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
94400 |
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI ĐA CHỨC NĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0476/2022/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|