STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94391 | Thiết bị đo nồng độ SPO2 đầu ngón tay sử dụng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 67/170000166/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
94392 | Thiết bị đo phản xạ mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM | 11-2022/KQPL |
Còn hiệu lực 22/09/2023 |
|
|
94393 | Thiết bị đo quang phổ cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019265 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỸ PHẨM QUỐC TẾ VIỆT Ý |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
94394 | Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI | 31/042023/APL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94395 | THIẾT BỊ ĐO THÂN NHIỆT HỒNG NGOẠI (Temperature scan) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 75.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV A4I |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
94396 | Thiết bị đo thân nhiệt tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THANH TOÁN THÀNH PHỐ THÔNG MINH | 01/2022/CNTM-TTBYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
94397 | Thiết bị đo tiền đình | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM | 12-2022/KQPL |
Còn hiệu lực 22/09/2023 |
|
|
94398 | Thiết bị đo và đánh giá tư thế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 12/2020 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
94399 | Thiết bị đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH | 06/012023/GBM/HOPT-KQPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
94400 | Thiết bị đo độ bão hòa Oxy và nhịp tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ - TƯ VẤN XÂY DỰNG NGUYÊN BÁCH | 0709/2022-FL/NBC-PL |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|