STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94411 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
130 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
94412 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
135 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
94413 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0269/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
19/09/2021
|
|
94414 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00269/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/10/2021
|
|
94415 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH |
2022/01 PL-MT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
94416 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2096/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
94417 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán và đo tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU |
202302/BPL-VIETCHAU
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
94418 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán và đo tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG TRƯỜNG MINH |
022024/TM
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
94419 |
Nhiệt kế hồng ngoại. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
04/2022/PL-ST
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
94420 |
Nhiệt kế kép – BabyMate- Dual Thermometer |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
13.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIN YIP BAGS & HATS MANUFACTORY( VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|