STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94441 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
94442 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
94443 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-137-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
94444 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
94445 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/132
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
94446 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181239 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
94447 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/280
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
94448 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/140
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
94449 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/318
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
94450 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
254/BB-RA-BPL
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|