STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94441 |
Nhiệt kế y học Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
14062022/BPL-HHA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
94442 |
Nhiệt kế y khoa CRW-23 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
1506.2023/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
94443 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210674-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
94444 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
12/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94445 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
94446 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL36/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
94447 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54BPL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
94448 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
94449 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
94450 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|