STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94451 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
31/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
94452 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
39-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
94453 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
01/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Mai |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
94454 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Tân Tiến)
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN TIẾN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
94455 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
94456 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
296-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
94457 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
77/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Mai |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
94458 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018783 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
94459 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
023-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94460 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
117-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co.Ltd |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|