STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94451 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020680/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
94452 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 81421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
94453 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181371 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
94454 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể, dùng trong phẫu thuật chỉnh hình, thẩm mỹ. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | SKSD001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
94455 | Vật liệu cấy ghép tái tạo da | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181269 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 12/09/2020 |
|
94456 | Vật liệu cấy ghép : Stent phình mạch cổ & Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 0603/2023BPL-DD |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
94457 | Vật liệu cấy ghép bắp chân bắp tay, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, các cỡ Calf Implant POLYsmoooth™ Implant for Body Contour Correction | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 213/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
94458 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190054.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
94459 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190055.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
94460 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190975-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|