STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94501 |
Mũi khoan & Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220014D3
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
94502 |
Mũi khoan (Drill bit) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
434-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
94503 |
Mũi khoan (Ø 3.2x145 Drill) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GMS002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GMS |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
94504 |
Mũi khoan bào Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
7.2/052023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
94505 |
Mũi khoan bào được sử dụng để khoan, bào, cắt mô mềm và xương trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu Tai-Mũi- Họng. |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
7.2/062023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
94506 |
Mũi khoan bơm nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
94507 |
Mũi khoan cắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
94508 |
Mũi khoan cắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
94509 |
Mũi khoan cắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
94510 |
Mũi khoan cắt cạnh bên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210464-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|