STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94531 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 02/2023/PL/THONGNHAT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
94532 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2707A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 30/03/2023 |
|
|
94533 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2707A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 30/03/2023 |
|
|
94534 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2707A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
94535 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2707A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
94536 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2990A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
94537 | Vật liệu cấy ghép mặt bằng ePTFE | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 955 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
94538 | Vật liệu cấy ghép mặt bằng Polyethylen (Su-Por Surgical Implant) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018820 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
94539 | VẬT LIỆU CẤY GHÉP MẶT – HỘP SỌ BẰNG POLYCAPROLACTON | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018053 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
94540 | Vật liệu cấy ghép mông nhân tạo, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, các cỡ Polytech Gluteus Implant Implant for Body Contour Correction | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 213/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|