STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94531 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1207/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
94532 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
94533 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC HỒNG ANH |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
94534 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
02-PL/2023/VP
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
94535 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
0123/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
94536 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
03/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
94537 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
007PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
94538 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
032.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
94539 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0510/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
94540 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIÊN HÀ |
1312/CBPL-THIENHA
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|