STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94551 |
Mũ đinh vít các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
94552 |
Mũ đo điện não |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
94553 |
Mũ đo điện não |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Vavi |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
94554 |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
94555 |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
94556 |
Mũ, nón y tế (Medicap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
232-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
94557 |
Mũ, ủng, khẩu trang, quần áo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1282 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
94558 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Đã thu hồi
01/03/2022
|
|
94559 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94560 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|