STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94561 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2555/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
94562 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính 7 thông số bộ nhiễm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-075/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94563 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-CMV, Anti-HBc, Anti-HCV, Anti-HIV-1, Anti-HTLV-I và HBsAg | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-093/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94564 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-HAV và Anti-HBs | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-094/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94565 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-HAV và Anti-HBs | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-015/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94566 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV-IgM và HBc-IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-073/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94567 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HBe | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-074/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94568 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-Treponema pallidum (Syphilis) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-100/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94569 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgG, Herpes Simplex Virus Type 1 (HSV-1) IgG, Herpes Simplex Virus Type 2 (HSV-2) IgG, Rubella Virus IgG, Toxoplasma gondii IgG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-061/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
94570 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgM, Herpes Simplex Virus Type 1/2 (HSV-1/2) IgM, Rubella Virus IgM, Toxoplasma gondii IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-101/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|