STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94581 | Vật liệu cấy ghép xương nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210301 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
94582 | Vật liệu cấy ghép xương tổng hợp dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210461-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
94583 | Vật liệu cấy ghép Xương vỏ dị loại dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210461-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
94584 | Vật liệu cấy ghép xương xoang XC | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210461-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
94585 | Vật liệu cấy ghép Xương xốp dị loại dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210461-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
94586 | Vật liệu cấy ghép xương xốp DS | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210461-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
94587 | Vật liệu cấy ghép: Stent đổi hướng dòng chảy, Stent phình động mạch phân nhánh | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 1577/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
94588 | Vật liệu cấy ghép: Xương sinh học (dạng gel,dạng xốp và dạng khối & bone chip) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE | 2107/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
94589 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình (Đinh, nep, vít, đĩa đệm, ốc, mỏ neo,... ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018650 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
94590 | Vật liệu chăm sóc sau tẩy trắng After bleaching care | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 35 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|