STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94581 |
Mũi doa xương tịnh tiến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
553/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
94582 |
Mũi doa định vị đầu chỏm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
118/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
94583 |
Mũi doa định vị đầu chỏm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
381/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
94584 |
Mũi dùi Ochsner (Ochsner Gall Bladder Trocars 16 ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
47/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
94585 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
562/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
94586 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
505/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
94587 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181343 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
94588 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
3113PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
94589 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
3113PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
94590 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
815A-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|