STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94591 | Stent Graft động mạch chủ ngực có màng bọc phía ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 35/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
94592 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94593 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94594 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94595 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94596 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 76-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94597 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 234/MCV/0321 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
94598 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1032/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
94599 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 25072022/BPL-DD |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
94600 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|