STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94601 |
NHIỆT MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
03/2024/PL-PRP
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
94602 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1047/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
94603 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3092021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giao nhận vận tải và Thương mại Quốc tế TNT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
94604 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1478/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
94605 |
Nhiệt Kế Hồng Ngoại Đo Trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
261/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Merry Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
94606 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
674/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIỆT NAM THÁI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
94607 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
271-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
94608 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
0803/QM
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2022
|
|
94609 |
NHIỆT MIỆNG 3D |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
13/2023/ PLTTBYT- MED
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
94610 |
Nhíp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191417 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|