STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94641 |
Nhíp phẫu thuật (ADSON forceps serrated 15 cm TC) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
94642 |
Nhíp phẫu tích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
594/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
94643 |
Nhíp phẫu tích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
559/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
94644 |
Nhíp phẫu tích Thẳng, loại nhỡ, ngàm có khía, dài 160mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Allgaier-Germany/300522
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
94645 |
Nhíp vi phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
21120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
94646 |
Nhíp Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
94647 |
Nhíp, Nhíp Z, Nhíp khuỷu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
94648 |
Nhíp/ kẹp dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
402/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
31/10/2020
|
|
94649 |
Nhíp/kẹp phẫu thuật, nhíp/kẹp phẫu tích các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV003i/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94650 |
Nhíp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|