STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94641 |
Mũi khoan xương dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
03-PL-TTBYT/CK
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2024
|
|
94642 |
Mũi rung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
872/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
94643 |
Mũi rung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2070/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
94644 |
Myfill |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
303-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Animal Doctors International Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
94645 |
MYOVISION 4G SCANVISION STATIC sEMG SYSTEM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
160/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRÍ ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
94646 |
N2O dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại khí công nghiệp |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
94647 |
NABICA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
16.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
94648 |
NaCoTri Cream |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH |
Đã thu hồi
19/02/2020
|
|
94649 |
Nạng cẳng tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
02-18/170000140/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
94650 |
Nạng cho người khuyết tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
06/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|