STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94651 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
340/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
94652 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
94653 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
152/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
94654 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
602/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
94655 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191087 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
94656 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1148/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
94657 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
341/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
94658 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
342/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
94659 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
343/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
94660 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
344/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|