STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94661 |
Nhỏ mắt cho người dùng kính áp tròng Niceeyes 13 ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
012-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TMDV Mắt Xinh |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
94662 |
Nhỏ mắt Vicodex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
21/2023/PLB-HN
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
94663 |
NHỎ MIỆNG HỌNG HÚNG CHANH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM - KHANG |
01/2022/PL- KK
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
94664 |
Nhỏ miệng họng húng chanh Á Âu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
01/2023/PLTTBYT-IMC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
94665 |
Nhỏ miệng họng húng chanh Kim-Khang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM - KHANG |
002/2023/PLTTBYT-IMC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
94666 |
NHỎ MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y DƯỢC MPH |
01-24/PL-MPH
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
94667 |
NHỎ MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
41-2022/VPC
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
94668 |
NHỎ MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
41-2022/ VPC
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
94669 |
Nhỏ mũi - Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN |
01/2022/PL-TVX
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
94670 |
Nhỏ mũi - Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÒA BÌNH PHARMA |
02/2022/PL-HBP
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|