STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94671 |
Máy đo đông máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
82/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Đã thu hồi
30/10/2019
|
|
94672 |
Máy đo đông máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
82/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
94673 |
Máy đo đông máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG ĐÔ |
12-2022/BPLDD
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
94674 |
máy đo đông máy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
25/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
94675 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
037-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
94676 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
15/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
94677 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4061-6S PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
94678 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3883/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
94679 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
21/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
94680 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
32/170000100/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|