STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94671 |
NHỎ MŨI - XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
14221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
94672 |
NHỎ MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
839/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AN LẠC DIGITAL |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
94673 |
NHỎ MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
02/2022/PL-KOSNA
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
94674 |
Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
02/2024/PLTTBYT-AA
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
94675 |
Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
03/2022/PLTTBYT-AA
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
94676 |
NHỎ MŨI THIÊN NAM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
928/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NAM LOYAL |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
94677 |
Nhỏ tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
02/2023/VIMED
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
94678 |
NHỎ TAI BẢO AN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
13421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
94679 |
Nhỏ tai Belox |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
22/2023/PLB-HN
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
94680 |
Nhỏ tai Enotic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
23/2023/PLB-HN
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|