STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94681 |
NHỎ TAI ETIKON DROPS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/06/11/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
94682 |
NHỎ TAI MŨI HỌNG SINH HỌC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÁI VẠN XUÂN |
01:PL/TVX
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
94683 |
NHỎ VI SINH TAI MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO LG |
03/2024/PL-BIOLG
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
94684 |
Nhỏ Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
969/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
Đã thu hồi
18/12/2021
|
|
94685 |
NHỎ XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
02:2022/PL-TYL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
94686 |
Nhỏ xoang Nasal Drop |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2987 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
94687 |
Nhóm bộ hóa chất sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1145/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
94688 |
Nhóm bóng đèn sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1149/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
94689 |
Nhóm bóng đèn sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1150/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
94690 |
Nhóm Chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1144/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|