STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94711 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM |
01/2023-KYHBIO
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
94712 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3829/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
94713 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
57C-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
94714 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ASL002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASL SCS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
94715 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020023/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
94716 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
05/2024/PLTTBYT-MXV
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
94717 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020022/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
94718 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
471/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
94719 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
02-2023/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
94720 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
321/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|