STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94721 | Stent ngoại biên tự bung | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
94722 | Stent ngoại vi phủ thuốc PTX | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED0821 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
94723 | Stent nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00028-CBPL-EF | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
94724 | Stent nhựa đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0126/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
94725 | Stent nhựa đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
94726 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 415/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
94727 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 130-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
94728 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 121/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
94729 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
94730 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 180.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|