STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94721 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocystein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-048/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
94722 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocystein thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-118REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
94723 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-102/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94724 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-108/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94725 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-020/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94726 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-026/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94727 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 20/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
94728 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0017 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
94729 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-088-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
94730 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hsCRP 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/26/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|