STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94751 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng L-homocysteine toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2706/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
94752 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3246/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
94753 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng LpA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 322 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
94754 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Microalbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-026REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
94755 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-050/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
94756 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-021REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
94757 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-051/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
94758 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-020REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
94759 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch đặc hiệu thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-120REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
94760 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mỡ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-108REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|