STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94781 |
NK-COAGULASE TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
20-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
94782 |
NK-HPYLORI TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
23-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
94783 |
NK-PYLORI TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
07-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
94784 |
NK-PYLORI TEST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
18-NK/170000128/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
94785 |
NKCult |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
94786 |
NKCult Max |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
94787 |
NKCult Mini |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
94788 |
NKCult Pure |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
94789 |
NKCult Pure Max |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
94790 |
NKCult Pure Mini |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|