STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94781 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 106/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
94782 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 195/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
94783 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Prothrombin Time, Activated Partial Thromboplastin Time, Thrombin Time, Fibrinogen, Antithrombin III, Factor (II, V, VII, VIII, IX, X, XI, XII), Plasminogen, Protein C, Protein S | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 012022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
94784 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PTH (1-84) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MARA | 0071-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
94785 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PTH (1-84) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM | 016-2023/PL-ARQVN |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
94786 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng RBC, TNC | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-090-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
94787 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2408/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
94788 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng SCC, ProGRP, CYFRA 21-1 và NSE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1949/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
94789 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá nhi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-028REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
94790 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-053/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|