STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94791 |
NKCult Pure Max |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
94792 |
NKCult Pure Mini |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
94793 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2250/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
94794 |
Nồi cách thủy 2 chỗ (Không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1224 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
94795 |
Nôi có xe đẩy và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
94796 |
Nôi của trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN-AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
94797 |
Nôi em bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
231/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
94798 |
Nôi em bé cho bệnh viện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
963/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
94799 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180458 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
94800 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|