STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94831 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
362-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
94832 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công tyTNHH Công Nghệ Phần Mềm Kaopiz Địa chỉ |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
94833 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1712/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
94834 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181648-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
94835 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
907/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
94836 |
MÁY XÔNG MŨI HỌNG |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
05/2022/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2024
|
|
94837 |
Máy xông mũi họng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Á ÂU |
02/PLAAU
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2024
|
|
94838 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1712/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Đã thu hồi
07/08/2019
|
|
94839 |
Máy xông mũi họng (Compressor Nebulizer) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
CPL-202410004
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2024
|
|
94840 |
Máy xông mũi họng (khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
29-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|