STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94841 | VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 16-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
94842 | VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 17-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
94843 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 01/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
94844 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 02/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
94845 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 04/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
94846 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 05/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
94847 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 06/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
94848 | Vật liệu lấy dấu răng alginate | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
94849 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 018-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
94850 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 14052022-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|