STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94851 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
94852 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
94853 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
94854 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
94855 |
Máy đo/phân tích chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210749-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
94856 |
Máy đọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
94857 |
Máy đọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
94858 |
Máy đọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-53/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
94859 |
Máy đọc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
375/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
94860 |
Máy đọc và xử lý tín hiệu kỹ thuật số CR Vita XE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
379-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|