STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94901 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào CD4 số lượng thấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210129 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
94902 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào có nhân và hồng cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 261/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
94903 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào có nhân và tế bào hồng cầu trong dịch cơ thể | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-015-B |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
94904 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào hồng cầu (RBC), tổng số tế bào có nhân (TNC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 29/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
94905 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào hồng cầu (RBC), tổng số tế bào có nhân (TNC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 143/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94906 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng theo dõi nồng độ thuốc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-018REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
94907 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 221111-VK/052022TT-BYT |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
94908 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2093/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
94909 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2714/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
94910 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3451/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|