STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94921 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94922 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94923 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94924 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94925 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
94926 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01200718
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
94927 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
683/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
94928 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
94929 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
280802/VWD-A
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
94930 |
Mũi nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1740/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|