STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94941 | Xịt mũi muối biển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AIC | 01/2022/PL-AIC |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
94942 | Xịt mũi Nasaleze | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3124PL-TTDV | CÔNG TY TNHH SV HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 07/02/2020 |
|
94943 | Xịt mũi Ngũ Sắc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH | 01/2021/PL-NM |
Còn hiệu lực 26/02/2022 |
|
|
94944 | Xịt mũi Nitric oxide | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LYNH FARMA | 01-2022/PL-LYNH |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
94945 | Xịt mũi NUNAS KIDS | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 179.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NULIFE PHARMA |
Còn hiệu lực 26/06/2021 |
|
94946 | XỊT MŨI NƯỚC BIỂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 440/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIFA |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
94947 | Xịt Mũi Nước Biển Sâu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021352DC/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
94948 | Xịt mũi nước muối biển | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC QUỐC TẾ GREATER | 01:2021/PL-GR |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
94949 | Xịt mũi phun sương SEA NATURAL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018123 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
94950 | Xịt mũi Sea Baby | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021175A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|