STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94971 | Tăm nhựa nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 293-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Pearl Dent |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
94972 | Tấm nhựa nha khoa Zendura | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 04.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực 06/02/2021 |
|
94973 | Tấm nối đất (điện cực trung tính) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 197.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
94974 | Tấm PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 268/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
94975 | Tấm PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 268/21/170000116/PCBPL-BYT,' | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
94976 | Tấm phản chiếu tia | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021489/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
94977 | Tấm phẳng nhận ảnh và dây tín hiệu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 088-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV-Kỹ thuật-thiết bị y tế An Quốc |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
94978 | Tấm phim kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20230017D3 |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
94979 | Tấm Phốt Pho | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2580A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
94980 | Tấm phủ bàn chắn tia X | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1229-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|