STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95001 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/STURDY-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
95002 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
076-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
95003 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
01NHNV/PL/AH
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
95004 |
Nồi hấp tiết trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
01/24032023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
27/03/2023
|
|
95005 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2975A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
95006 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
01/24032023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2023
|
|
95007 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
0404/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
95008 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
474/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
95009 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
474/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
95010 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
292/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|