STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95031 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-088-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
95032 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hsCRP 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/26/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
95033 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 32 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/02/2023 |
|
|
95034 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết học 16T | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-019/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95035 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết học 5 thành phần bạch cầu A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-114REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
95036 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết học 5 thành phần bạch cầu C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-115REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
95037 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết học 5 thành phần bạch cầu S | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-111REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
95038 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết học 5 thành phần bạch cầu X | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-113REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
95039 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết thanh 3 tháng đầu thai kỳ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-025/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
95040 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng huyết thanh thai kỳ II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-021/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|