STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95071 |
Nồi Hấp Tiệt Trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
03-2024/MT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
95072 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
30-HM/DENGGUAN
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
95073 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
0324.TT05/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
95074 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
VAGSEE12
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
95075 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN |
FGB22424
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
95076 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC DƯƠNG |
01.PL/2023/KTDD
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
95077 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC |
02-2024/KQPL-YTDL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
95078 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2606/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
95079 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
04/2022/KQPL-MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
95080 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
02/2024-KQPL/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|