STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95081 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2606/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
95082 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
04/2022/KQPL-MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
95083 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
02/2024-KQPL/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
95084 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0710
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
95085 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
186-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/07/2024
|
|
95086 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
145-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
95087 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2407ANHBAC-BIOBASE
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
95088 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT |
01-2024/PL-CUVT&KT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
95089 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
186A-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
95090 |
Nồi hấp tiệt trùng (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018928 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC DIỆP |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|