STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95091 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá nhi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-028REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95092 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-053/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
95093 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-023REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95094 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-119REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
95095 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá thường quy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-029REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95096 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng số lượng tế bào dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 310 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
95097 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tacrolimus và cyclosporin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 100/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
95098 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tacrolimus và cyclosporin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 103/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
95099 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào CD4 số lượng thấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210129 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
95100 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào có nhân và hồng cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 261/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|