STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95111 |
Nồi hấp tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
148/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
95112 |
Nồi hấp tiệt trùng bằng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230131/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
95113 |
Nồi hấp tiệt trùng bằng điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
09/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
95114 |
Nồi hấp tiệt trùng chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
2402/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
95115 |
Nồi hấp tiệt trùng chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-10/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
95116 |
Nồi hấp tiệt trùng dạng đứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1115
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
95117 |
Nồi hấp tiệt trùng di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
53521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Đã thu hồi
10/08/2021
|
|
95118 |
Nồi hấp tiệt trùng di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
53521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
95119 |
Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
594/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
95120 |
Nồi hấp tiệt trùng dung tích từ 20 lít đến 2000 lít |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
001/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|