STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95131 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HbeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-018/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95132 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2001/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
95133 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-048/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95134 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 gO | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-049/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95135 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-047/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
95136 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3069/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
95137 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 (nhóm M và O), kháng thể kháng HIV-1 (nhóm O) và HIV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1766/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/07/2021 |
|
95138 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 (nhóm M và O), kháng thể kháng HIV-1 (nhóm O) và HIV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1769/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
95139 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 30/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
95140 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2002/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|