STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95131 |
Mũi để đặt chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
95132 |
Mũi đo độ sâu lỗ chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
95133 |
Multi Drug 5 Drug Screen Test Card |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2709 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Xét Nghiệm Nhanh Medlab |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
95134 |
Multi-Drug One Step Screen Test Panel (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95135 |
Multi-Drug Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
55PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95136 |
MULTIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
499
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
95137 |
MULTIDEX: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
499/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
95138 |
Muối dược dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0621
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
95139 |
MUỐI RỬA MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MOLINA |
02/PL-MOLINA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
95140 |
Muối rửa mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4097- 6 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|