STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95141 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
00921032022/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
95142 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0526
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
95143 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước chân không để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
2402/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
95144 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước chân không để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-10/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
95145 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước dạng ngang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
95146 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
18082023/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
95147 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước kiểu đứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
18082023/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
95148 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước nằm ngang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
18082023/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
95149 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
943- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần y tế MDS |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
95150 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
53521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Đã thu hồi
10/08/2021
|
|