STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95141 | Tất giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | dainepHDM2 |
Còn hiệu lực 18/09/2023 |
|
|
95142 | Tất giãn tĩnh mạch, Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | dainepHDM3 |
Còn hiệu lực 12/10/2023 |
|
|
95143 | Tất lót | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 353/20/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
95144 | Tất lót bó bột không thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU | 0111-23/PL-AAU |
Còn hiệu lực 27/11/2023 |
|
|
95145 | Tất lót Stockinette | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1948CL4/7/18 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
95146 | Tất đàn hồi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 868 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
95147 | Tất đàn hồi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1073/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HSC39 |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
95148 | Tất, vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200231 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/04/2020 |
|
95149 | Tau dao chính xác | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0002-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/04/2021 |
|
95150 | Tay áo chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 20.22/KQPL/VK2022 |
Đã thu hồi 21/11/2022 |
|