STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95201 |
Nắp Ống Nghiệm Nhựa Có Chặn Cao Su |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1912/2024/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
95202 |
Nắp Ống Nghiệm Nhựa Có Chặn Cao Su |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
0202/2024/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2024
|
|
95203 |
Nắp ống nghiệm tiệt trùng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
95204 |
Nắp ống pha loãng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
95205 |
Nắp ống pha loãng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
95206 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
95207 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
08/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
95208 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
95209 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
95210 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|