STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95211 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 005-2021/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
95212 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|
|
95213 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
95214 | VẬT LIỆU ĐỔ MẪU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 18-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
95215 | Vật liệu đóng mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 300818ĐC/170000095/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
95216 | Vật liệu, dụng cụ làm răng giả, cầu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 156-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
95217 | Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm (dưới 30 ngày), lấy dấu răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 253-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
95218 | Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm, lấy dấu răng, dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 155-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
95219 | Vật mở rộng mô nha khoa (TissueMax) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 422.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
95220 | Vật tư | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0026/BIOOPTICA/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|