STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95261 | Vật tư dùng trong phẫu thuật và chăm sóc vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0603/VBPL-HM/2023 |
Đã thu hồi 31/03/2023 |
|
|
95262 | Vật tư dùng trong phẫu thuật và chăm sóc vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0304/VBPL-HM/2023 |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
95263 | Vật tư hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 468-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/06/2022 |
|
|
95264 | Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 08/NG/2023 |
Đã thu hồi 27/03/2023 |
|
|
95265 | Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 08/NG/2023 |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
95266 | Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 05-2023/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 15/04/2023 |
|
|
95267 | Vật tư làm sạch răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 171/MED0818 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
95268 | Vật tư môi trường nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS001/170000073/ PCBPL-BYT (vật tư nuôi cấy phôi) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 21/10/2020 |
|
95269 | Vật tư nẹp, vít cột sống các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 2704/2022-HA/CV |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
95270 | Vật tư sử dụng trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018206 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|