STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95261 |
Nôi sơ sinh (Baby Crib) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
95262 |
Nối thanh dọc thuộc hệ thống thiết bị cấy ghép trong phẫu thuật cột sống ngực lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
331/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
95263 |
Nội thất phòng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI TRÍ NGHE NHÌN TOÀN CẦU |
1808/CBPL-LTE
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
95264 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
01-22/HD
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
95265 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
11/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
95266 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
07/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
95267 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
15/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
95268 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
14/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
95269 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
BPL030124/HOAMAI
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
95270 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
01/2024/PLTTBYT-MVT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|