STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95271 | VẬT TƯ TÁI TẠO DÂY CHẰNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2259/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
95272 | Vật tư thay khớp vai nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
95273 | Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 1905/2022/CV-HA |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
95274 | Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 3005/2022/CV-HA |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
95275 | Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 2807/2022/CV-HA |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
95276 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 368 | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
95277 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1402/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
95278 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 363/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
95279 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 365/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
95280 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1481/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|