STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95301 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210798/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
95302 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210934-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
95303 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210935-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
95304 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210936-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
95305 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210937-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
95306 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 444-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
95307 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 445-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
95308 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 445-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
95309 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN | 05/PL/VL |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|
|
95310 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT | 03-2023/PL-VG |
Còn hiệu lực 03/03/2023 |
|