STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95321 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3904-5CL3403/11/8/19 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Thịnh |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
95322 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1567/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
95323 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4058-9 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Thịnh |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
95324 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | Tay khoan nha khoa | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
95325 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 663.21/180000026/PCBPL-BYT | BẠCH SỸ MINH |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
95326 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1703/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
95327 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA SA VIỆT NAM | 14072022 |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
95328 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 01/2022 NP |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
95329 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TDENT | 02/2022/PL-TDENT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
95330 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | 0010/BPL-BT/23 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|