STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95331 |
Nồi hấp tiệt trùng kèm hệ thống nồi hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
95332 |
Nón bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
23/MED0918
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
95333 |
NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1587/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
95334 |
NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1589/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
95335 |
Nucleic Acid Isolation or Purification Reagent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
031123-PL-TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
95336 |
Núm chặn chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
95337 |
Núm vệ sinh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
05/2023/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
95338 |
Núm vệ sinh mũi Tana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
95339 |
NUNAMIN |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
66.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOHA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
95340 |
Nước sát khuẩn nhanh Fresh Clean |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1302/MERAT-2020
|
VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ HETOT |
Đã thu hồi
13/02/2020
|
|