STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95341 |
Nước súc miệng HERO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
702.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
95342 |
NƯỚC BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
630/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
95343 |
Nước biển sâu Danapha Người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
95344 |
Nước biển sâu Danapha Người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
02/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
95345 |
Nước biển sâu Danapha Trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
95346 |
Nước biển sâu Danapha Trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
02/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
95347 |
Nước Biển Sâu Nano Ocean Kids |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1778/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
95348 |
Nước Biển Sâu Nano Sea |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2115/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN USA VIP |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
95349 |
Nước biển sâu XI-FRESH Người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
04/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
95350 |
Nước biển sâu XI-FRESH Trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
04/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|